Từ điển Thiều Chửu
巷 - hạng
① Ngõ tắt, ngõ đi tắt ở trong làng gọi là hạng.

Từ điển Trần Văn Chánh
巷 - hạng
【巷道】hạng đạo [hàngdào] Hầm lò, đường hầm (của mỏ). Xem 巷 [xiàng].

Từ điển Trần Văn Chánh
巷 - hạng
Ngõ tắt, hẻm, phố nhỏ: 街頭巷尾 Đầu đường cuối ngõ; 從大街到小巷 Từ phố lớn đến ngõ hẻm. Xem 巷 [hàng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
巷 - hạng
Đường đi trong làng — Con đường nhỏ. Hẻm.


隘巷 - ải hạng || 巷伯 - hạng bá || 巷議 - hạng nghị || 陋巷 - lậu hạng || 街談巷議 - nhai đàm hạng nghị ||